Độ dày 2 mm Đường kính ống thép không gỉ nhỏ Ống thép không gỉ 304
Ống thép không gỉ 304 được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc vận chuyển chất lỏng và khí, hỗ trợ kết cấu, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống ống nước, ứng dụng kiến trúc và trang trí, và thiết bị sản xuất.Khả năng chống ăn mòn, tính linh hoạt và độ bền khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.
Độ dày 2 mm Đường kính nhỏ Ống thép không gỉ 304 Pip thép không gỉ
|
|||
Đường kính ngoài
|
|||
Dưới đây là các tính chất cơ học chính của thép không gỉ 304:
1, Độ bền kéo: Độ bền kéo của thép không gỉ 304 đề cập đến khả năng chống biến dạng dưới lực kéo.Đó là lượng ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị gãy hoặc nứt.Độ bền kéo của ống thép không gỉ 304 thường nằm trong khoảng từ 515 đến 690 megapascal (MPa).
2, Cường độ năng suất: Cường độ năng suất biểu thị ứng suất tại đó thép không gỉ 304 thể hiện một lượng biến dạng dẻo nhất định mà không bị hư hỏng vĩnh viễn.Cường độ năng suất của ống thép không gỉ 304 thường vào khoảng 205 đến 275 MPa.
3, Độ giãn dài: Độ giãn dài đo mức độ mà vật liệu có thể co giãn hoặc biến dạng trước khi bị đứt.Nó được thể hiện dưới dạng phần trăm và cho biết độ dẻo hoặc tính dễ uốn của vật liệu.Độ giãn dài của ống thép không gỉ 304 thường vào khoảng 40 đến 50%, có nghĩa là nó có thể bị biến dạng đáng kể trước khi hỏng.
4, Mô đun đàn hồi: Mô đun đàn hồi, còn được gọi là mô đun Young, định lượng độ cứng của vật liệu và khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi biến dạng.Mô đun đàn hồi của thép không gỉ 304 thường vào khoảng 190 đến 200 gigapascal (GPa).
5, Độ cứng: Độ cứng đề cập đến khả năng chống lại vết lõm hoặc trầy xước của vật liệu.Trong trường hợp thép không gỉ 304, độ cứng thường được đo theo thang độ cứng Rockwell, với các giá trị nằm trong khoảng từ 70 đến 90 HRB (thang Rockwell B) hoặc 130 đến 180 HV (độ cứng Vickers).